STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thủ tục công nhận “Gia đình văn hóa” | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Linh vực văn hóa, thể thao | Cấp xã |
22 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Linh vực văn hóa, thể thao | Cấp xã |
23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
24 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
25 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
26 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
27 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
28 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
29 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |
30 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo | Cấp xã |