Quyết định về việc phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến thuộc thẩm quyền giải quyết của các cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
02/08/2022 14:26 34
...
Quyết định sô 1004/QĐ-UBND, ngày 29/7/2022 của UBND tỉnh về việc phê duyệt danh mục dịch vụ công trực tuyến thuộc thẩm quyền giải quyết của các cơ quan đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh.
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CẤP XÃ | ||||
STT | Mã TTHC | Tên dịch vụ hành chính công | Mức độ | Ghi chú |
| 1. Lĩnh vực hộ tịch |
|
| |
1 | 2.000635.000.00.00.H48 | Cấp bản sao trích lịch hộ tịch | 4 | Thực hiện tại cấp tỉnh, huyện, xã |
2 | 1.004873.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 4 |
|
3 | 1.001193.000.00.00.H48 | Đăng ký khai sinh | 3 |
|
4 | 1.000656.000.00.00.H48 | Đăng ký khai tử | 3 |
|
5 | 1.003583.000.00.00.H48 | Đăng kí khai sinh lưu động | 3 |
|
6 | 1.000593.000.00.00.H48 | Đăng kí kế hôn lưu động | 3 |
|
7 | 1.000419.000.00.00.H48 | Đăng kí khai tử lưu động | 3 |
|
8 | 1.004837.000.00.00.H48 | Đăng kí giám hộ | 3 |
|
9 | 1.004845.000.00.00.H48 | Đăng kí chấm dứt giám hộ | 3 |
|
10 | 1.004859.000.00.00.H48 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 3 |
|
11 | 1.004884.000.00.00.H48 | Đăng kí lại khai sinh | 3 |
|
12 | 1.004772.000.00.00.H48 | Đăng kí khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 3 |
|
13 | 1.004746.000.00.00.H48 | Đăng kí lại kết hôn | 3 |
|
14 | 1.005461.000.00.00.H48 | Đăng kí lại khai tử | 3 |
|
15 | 1.000894.000.00.00.H48 | Đăng kí kết hôn | 3 |
|
| 2. Lĩnh vựcc hứng thực |
|
| |
16 | 2.000908.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 3 |
|
17 | 2.000942.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, | 3 |
|
| 3. Lĩnh vực người có công |
|
| |
18 | 1.000994.000.00.00.H48 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm | 3 |
|
| 4. Lĩnh vực việc làm |
|
| |
19 | 1.008362.000.00.00.H48 | Hỗ trợ kinh doanh có đăng ký và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do địa dịch COVID-19 | 4 |
|
| 5. Lĩnh vực văn hóa |
|
| |
20 | 2.000794.000.00.00.H48 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 4 |
|
Tài liệu đính kèm: Quyet dinh so 1004 phe duyet dich vu cong truc tuyen.pdf